Có 1 kết quả:

回回青 huí huí qīng ㄏㄨㄟˊ ㄏㄨㄟˊ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cobalt blue
(2) Mohammedan blue

Bình luận 0